PanLinx

tiếng Việtvie-000
không linh hoạt
русскийrus-000прямолинейность
русскийrus-000прямолинейный
русскийrus-000тусклый
tiếng Việtvie-000cứng ngắc
tiếng Việtvie-000cứng nhắc
tiếng Việtvie-000không mềm dẻo
tiếng Việtvie-000không sinh động
tiếng Việtvie-000lờ đờ
tiếng Việtvie-000máy móc
tiếng Việtvie-000mờ hồ
tiếng Việtvie-000thẳng đuột
tiếng Việtvie-000vu vơ
tiếng Việtvie-000đờ dại


PanLex

PanLex-PanLinx