tiếng Việt | vie-000 |
hiện hữu |
English | eng-000 | existent now |
English | eng-000 | existing |
français | fra-000 | existant |
italiano | ita-000 | esistente |
italiano | ita-000 | esistere |
italiano | ita-000 | sussistente |
italiano | ita-000 | sussistere |
bokmål | nob-000 | bestå |
bokmål | nob-000 | eksistere |
bokmål | nob-000 | finnes |
bokmål | nob-000 | være v. |
русский | rus-000 | существующий |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | có giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | có thực |
tiếng Việt | vie-000 | hiện có |
tiếng Việt | vie-000 | hiện hành |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tồn |
tiếng Việt | vie-000 | sống |
tiếng Việt | vie-000 | tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | đang sống |
tiếng Việt | vie-000 | đang tồn tại |
𡨸儒 | vie-001 | 現有 |