PanLinx

tiếng Việtvie-000
hiếng
U+art-25425337
Englisheng-000cross-eyed
Englisheng-000squint-eyed
françaisfra-000atteint de strabisme
françaisfra-000bigler
françaisfra-000louche
françaisfra-000loucher légèrement
françaisfra-000strabique
русскийrus-000косить
русскийrus-000косоглазие
русскийrus-000косоглазный
русскийrus-000косой
русскийrus-000раскосый
tiếng Việtvie-000hiêng hiếng
tiếng Việtvie-000lác
tiếng Việtvie-000lác mắt
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000lé mắt
𡨸儒vie-001𥌷


PanLex

PanLex-PanLinx