PanLinx

tiếng Việtvie-000
giả tảng
françaisfra-000faire semblant de
bokmålnob-000hykle
bokmålnob-000skuespill
русскийrus-000инсценировать
русскийrus-000инсценировка
русскийrus-000притворяться
русскийrus-000симлировать
русскийrus-000симулировать
tiếng Việtvie-000giả bộ
tiếng Việtvie-000giả cách
tiếng Việtvie-000giả vờ
tiếng Việtvie-000giả đò
tiếng Việtvie-000làm bộ
tiếng Việtvie-000sự giả vờ
tiếng Việtvie-000vờ
tiếng Việtvie-000vờ vĩnh
tiếng Việtvie-000vờ vịt


PanLex

PanLex-PanLinx