PanLinx

tiếng Việtvie-000
giã từ
Englisheng-000take leave of
русскийrus-000покидать
русскийrus-000распроститься
русскийrus-000расставаться
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000chia tay
tiếng Việtvie-000giã
tiếng Việtvie-000ròi bỏ
tiếng Việtvie-000rời
tiếng Việtvie-000rời khỏi
tiếng Việtvie-000thôi
tiếng Việtvie-000từ biệt
tiếng Việtvie-000từ bỏ
tiếng Việtvie-000từ giã
tiếng Việtvie-000xa rời
tiếng Việtvie-000đi khỏi


PanLex

PanLex-PanLinx