tiếng Việt | vie-000 |
giáo huấn |
English | eng-000 | give teachings tọ |
English | eng-000 | teach |
français | fra-000 | enseigner |
italiano | ita-000 | dottrina |
italiano | ita-000 | precetto |
bokmål | nob-000 | anstalt |
bokmål | nob-000 | instruere |
русский | rus-000 | назидание |
русский | rus-000 | назидательный |
русский | rus-000 | наставительный |
русский | rus-000 | наставлять |
русский | rus-000 | поучать |
русский | rus-000 | поучение |
русский | rus-000 | поучительный |
русский | rus-000 | просвещать |
русский | rus-000 | просвещение |
tiếng Việt | vie-000 | bảo ban |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | căn dạy |
tiếng Việt | vie-000 | dạy bảo |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | giáo hóa |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý |
tiếng Việt | vie-000 | giáo điều |
tiếng Việt | vie-000 | huấn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | huấn thị |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | học thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | khai hóa |
tiếng Việt | vie-000 | khuyê nhủ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên nhủ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên răn |
tiếng Việt | vie-000 | lời khuyên bảo |
tiếng Việt | vie-000 | răn bảo |
tiếng Việt | vie-000 | răn dạy |
tiếng Việt | vie-000 | trường |
tiếng Việt | vie-000 | trại |
tiếng Việt | vie-000 | viện |
tiếng Việt | vie-000 | điều trị) |
𡨸儒 | vie-001 | 教訓 |