PanLinx

tiếng Việtvie-000
ghép ... lại
русскийrus-000приклепывать
русскийrus-000сколачивать
русскийrus-000соединять
русскийrus-000сплачивать
tiếng Việtvie-000dựng lên
tiếng Việtvie-000ghép
tiếng Việtvie-000gắn ... lại
tiếng Việtvie-000kết
tiếng Việtvie-000nối ... lại
tiếng Việtvie-000thành lập
tiếng Việtvie-000tán ri vê
tiếng Việtvie-000tán đầu đinh
tiếng Việtvie-000tổ chức
tiếng Việtvie-000đóng chặt ... lại


PanLex

PanLex-PanLinx