PanLinx

tiếng Việtvie-000
cứng đờ ra
русскийrus-000деревенеть
русскийrus-000каменеть
русскийrus-000костенеть
русскийrus-000коченеть
русскийrus-000окаменеть
tiếng Việtvie-000cứng lại
tiếng Việtvie-000lạnh cứng lại
tiếng Việtvie-000thờ thẫn ra
tiếng Việtvie-000trở nên bất động
tiếng Việtvie-000tê đi
tiếng Việtvie-000đơ ra
tiếng Việtvie-000đờ ra
tiếng Việtvie-000đờ đẫn ra


PanLex

PanLex-PanLinx