PanLinx

tiếng Việtvie-000
chưa lập gia đình
bokmålnob-000ugift
русскийrus-000неженатый
русскийrus-000незамужняя
tiếng Việtvie-000chưa chồng
tiếng Việtvie-000chưa vợ
tiếng Việtvie-000không có chồng
tiếng Việtvie-000không có vợ
tiếng Việtvie-000độc thân


PanLex

PanLex-PanLinx