tiếng Việt | vie-000 |
bực |
U+ | art-254 | 610A |
普通话 | cmn-000 | 愊 |
國語 | cmn-001 | 愊 |
Hànyǔ | cmn-003 | bì |
English | eng-000 | depressed |
English | eng-000 | fret |
English | eng-000 | fretful |
English | eng-000 | fretty |
English | eng-000 | honest |
English | eng-000 | sincere |
français | fra-000 | dépité |
français | fra-000 | fâché |
français | fra-000 | mécontent |
日本語 | jpn-000 | 愊 |
Nihongo | jpn-001 | fuku |
Nihongo | jpn-001 | hiki |
Nihongo | jpn-001 | hyoku |
Nihongo | jpn-001 | makoto |
bokmål | nob-000 | grad |
bokmål | nob-000 | hakk |
bokmål | nob-000 | harm |
русский | rus-000 | досадовать |
русский | rus-000 | дуться |
русский | rus-000 | сердиться |
русский | rus-000 | ступень |
русский | rus-000 | ступенька |
tiếng Việt | vie-000 | bậc |
tiếng Việt | vie-000 | bậc thang |
tiếng Việt | vie-000 | bực bõ |
tiếng Việt | vie-000 | bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | bực thang |
tiếng Việt | vie-000 | bực tức |
tiếng Việt | vie-000 | cấp |
tiếng Việt | vie-000 | dỗi |
tiếng Việt | vie-000 | giận |
tiếng Việt | vie-000 | giận dỗi |
tiếng Việt | vie-000 | hờn |
tiếng Việt | vie-000 | hờn dỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nấc |
tiếng Việt | vie-000 | nấc thang |
tiếng Việt | vie-000 | nổi giận |
tiếng Việt | vie-000 | tức |
tiếng Việt | vie-000 | tức giận |
tiếng Việt | vie-000 | tức mình |
𡨸儒 | vie-001 | 愊 |
廣東話 | yue-000 | 愊 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | bik1 |
广东话 | yue-004 | 愊 |