PanLinx

tiếng Việtvie-000
bịa tạc
русскийrus-000выдумка
русскийrus-000выдумывать
русскийrus-000измышление
русскийrus-000измышлять
tiếng Việtvie-000bày chuyện
tiếng Việtvie-000bày đặt
tiếng Việtvie-000bịa
tiếng Việtvie-000bịa ra
tiếng Việtvie-000bịa đặt
tiếng Việtvie-000thêu dệt
tiếng Việtvie-000đặt điều
tiếng Việtvie-000đặt để


PanLex

PanLex-PanLinx