PanLinx

tiếng Việtvie-000
bị đày đọa
русскийrus-000изнывать
русскийrus-000мучиться
русскийrus-000мытариться
русскийrus-000растерзанный
русскийrus-000томиться
tiếng Việtvie-000bị dằn vặt
tiếng Việtvie-000bị giày vò
tiếng Việtvie-000bị hành hạ
tiếng Việtvie-000bị khổ sở
tiếng Việtvie-000bị đau khổ
tiếng Việtvie-000bị đau đớn
tiếng Việtvie-000bị đọa đày
tiếng Việtvie-000quằn quại
tiếng Việtvie-000đau khổ


PanLex

PanLex-PanLinx