PanLinx

tiếng Việtvie-000
bị nhục
русскийrus-000позориться
русскийrus-000унижаться
русскийrus-000унижение
tiếng Việtvie-000bị nhục nhã
tiếng Việtvie-000bị đê nhục
tiếng Việtvie-000chịu lụy
tiếng Việtvie-000chịu nhục
tiếng Việtvie-000hạ mình
tiếng Việtvie-000tự hạ
tiếng Việtvie-000ô nhục


PanLex

PanLex-PanLinx