PanLinx

tiếng Việtvie-000
bị mệt
русскийrus-000занемочь
русскийrus-000недомогать
русскийrus-000нездоровиться
русскийrus-000нездоровье
русскийrus-000уставать
tiếng Việtvie-000bị bệnh
tiếng Việtvie-000bị ốm
tiếng Việtvie-000khó chịu trong người
tiếng Việtvie-000khó ở
tiếng Việtvie-000mệt
tiếng Việtvie-000mệt mỏi
tiếng Việtvie-000mệt nhọc
tiếng Việtvie-000mỏi
tiếng Việtvie-000mỏi mệt


PanLex

PanLex-PanLinx