tiếng Việt | vie-000 |
bình quân hóa |
русский | rus-000 | уравнение |
русский | rus-000 | уравнивать |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... bằng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm bằng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngang bằng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngang nhau |