tiếng Việt | vie-000 |
buông thả |
italiano | ita-000 | darsi |
русский | rus-000 | развязный |
русский | rus-000 | разнузданный |
русский | rus-000 | разнуздывать |
русский | rus-000 | упускать |
tiếng Việt | vie-000 | buông ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | bê tha |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | chìm đắm |
tiếng Việt | vie-000 | hoang dâm vô dộ |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | lộng hành |
tiếng Việt | vie-000 | mải mê |
tiếng Việt | vie-000 | mặc sức |
tiếng Việt | vie-000 | phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | quá trớn |
tiếng Việt | vie-000 | suồng sã |
tiếng Việt | vie-000 | tha ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | thả ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | thả lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | đam mê |