tiếng Việt | vie-000 |
biến ... thành |
русский | rus-000 | перевоплощать |
русский | rus-000 | праевращать |
русский | rus-000 | превращать |
русский | rus-000 | претворять |
tiếng Việt | vie-000 | biến đổi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... hóa thành |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... thành |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển hóa ... thành |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hóa thành |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... trở thành |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện lại |