| русский | rus-000 |
| пересажывать | |
| tiếng Việt | vie-000 | cho ... ngồi sang |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | cấy |
| tiếng Việt | vie-000 | di thực |
| tiếng Việt | vie-000 | ghép |
| tiếng Việt | vie-000 | ra ngôi |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh ... trồng |
| tiếng Việt | vie-000 | đổi chỗ |
