tiếng Việt | vie-000 |
âm hưởng |
English | eng-000 | harmony |
English | eng-000 | music |
English | eng-000 | sonority |
français | fra-000 | acoustique |
français | fra-000 | reflet harmonieux |
français | fra-000 | sonorité |
bokmål | nob-000 | stemme |
русский | rus-000 | акустика |
русский | rus-000 | звучность |
русский | rus-000 | нота |
русский | rus-000 | нотка |
русский | rus-000 | отзвук |
русский | rus-000 | отклик |
русский | rus-000 | резонанс |
русский | rus-000 | эхо |
tiếng Việt | vie-000 | cộng hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | dư âm |
tiếng Việt | vie-000 | giọng |
tiếng Việt | vie-000 | giọng nói |
tiếng Việt | vie-000 | tiếg vang |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng dội |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vang |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính truyền âm |
tiếng Việt | vie-000 | vang dội |
tiếng Việt | vie-000 | âm thanh |
tiếng Việt | vie-000 | âm tiết |
tiếng Việt | vie-000 | âm vang |
tiếng Việt | vie-000 | âm độ |
𡨸儒 | vie-001 | 音響 |