PanLinx

tiếng Việtvie-000
vỡ ra
françaisfra-000craquer
françaisfra-000percer
françaisfra-000éclater
italianoita-000divampare
русскийrus-000дробиться
русскийrus-000раскалываться
русскийrus-000расщепление
русскийrus-000расщепляться
русскийrus-000треснуть
tiếng Việtvie-000bùng nổ
tiếng Việtvie-000bị ghè vỡ
tiếng Việtvie-000bị nghiền vỡ
tiếng Việtvie-000bị đập vỡ
tiếng Việtvie-000chẻ
tiếng Việtvie-000chẻ ra
tiếng Việtvie-000nghiền nhỏ
tiếng Việtvie-000nát ra
tiếng Việtvie-000nổ ra
tiếng Việtvie-000rách ra
tiếng Việtvie-000rã ra
tiếng Việtvie-000toác ra
tiếng Việtvie-000tách
tiếng Việtvie-000tách ra
tiếng Việtvie-000tán nhỏ
tiếng Việtvie-000vỡ


PanLex

PanLex-PanLinx