PanLinx

tiếng Việtvie-000
tẩm nhựa
françaisfra-000résiner
русскийrus-000засмаливать
русскийrus-000просмаливать
русскийrus-000смолить
tiếng Việtvie-000bôi nhựa
tiếng Việtvie-000nhúng nhựa
tiếng Việtvie-000phết nhựa
tiếng Việtvie-000quét dầu
tiếng Việtvie-000quét hắc ín
tiếng Việtvie-000quét nhựa


PanLex

PanLex-PanLinx