tiếng Việt | vie-000 |
tuân thủ |
English | eng-000 | abide by |
English | eng-000 | keep to |
français | fra-000 | observer |
русский | rus-000 | блюсти |
русский | rus-000 | соблюдать |
русский | rus-000 | соблюдение |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | giữ đúng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm thủ |
tiếng Việt | vie-000 | tuân theo |
𡨸儒 | vie-001 | 遵取 |
𡨸儒 | vie-001 | 遵守 |