tiếng Việt | vie-000 |
thổ phỉ |
English | eng-000 | bandit |
English | eng-000 | brigand |
français | fra-000 | bandit local |
français | fra-000 | clephte |
русский | rus-000 | бандит |
русский | rus-000 | разбойник |
русский | rus-000 | разбойничий |
tiếng Việt | vie-000 | cường đạo |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ cướp |
tiếng Việt | vie-000 | phỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ăn cướp |
tiếng Việt | vie-000 | đạo tặc |
𡨸儒 | vie-001 | 土匪 |