tiếng Việt | vie-000 |
thòi ra |
français | fra-000 | déborder |
русский | rus-000 | виднеться |
русский | rus-000 | вылезать |
русский | rus-000 | торчать |
tiếng Việt | vie-000 | chìa ra |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | hiện rõ |
tiếng Việt | vie-000 | lòi ra |
tiếng Việt | vie-000 | ló ra |
tiếng Việt | vie-000 | thò ra |