tiếng Việt | vie-000 |
quở |
U+ | art-254 | 20D69 |
普通话 | cmn-000 | 𠵩 |
國語 | cmn-001 | 𠵩 |
Hànyǔ | cmn-003 | hē |
English | eng-000 | reprove |
English | eng-000 | scold |
français | fra-000 | blâmer |
français | fra-000 | disputer |
français | fra-000 | faire remarquer |
français | fra-000 | reprocher |
русский | rus-000 | бранить |
русский | rus-000 | попрекать |
русский | rus-000 | упрекать |
tiếng Việt | vie-000 | chê trách |
tiếng Việt | vie-000 | chửi |
tiếng Việt | vie-000 | chửi mắng |
tiếng Việt | vie-000 | mắng |
tiếng Việt | vie-000 | quát tháo |
tiếng Việt | vie-000 | quở mắng |
tiếng Việt | vie-000 | quở trách |
tiếng Việt | vie-000 | trách |
tiếng Việt | vie-000 | trách cứ |
tiếng Việt | vie-000 | trách móc |
tiếng Việt | vie-000 | trách mắng |
𡨸儒 | vie-001 | 𠵩 |
廣東話 | yue-000 | 𠵩 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | go2 |
广东话 | yue-004 | 𠵩 |