PanLinx

tiếng Việtvie-000
oằn xuống
françaisfra-000ployer
bokmålnob-000svikte
русскийrus-000перевешиваться
русскийrus-000провисать
русскийrus-000прогиб
русскийrus-000прогибаться
tiếng Việtvie-000cong
tiếng Việtvie-000cong xuống
tiếng Việtvie-000cúi xuống
tiếng Việtvie-000oằn
tiếng Việtvie-000võng
tiếng Việtvie-000võng xuống


PanLex

PanLex-PanLinx