tiếng Việt | vie-000 |
lường |
English | eng-000 | cheat |
English | eng-000 | deceive |
English | eng-000 | fathom |
English | eng-000 | measure |
English | eng-000 | swindle |
français | fra-000 | duper |
français | fra-000 | leurrer |
français | fra-000 | mesurer |
français | fra-000 | prévoir |
français | fra-000 | sonder |
русский | rus-000 | измерение |
русский | rus-000 | измерять |
русский | rus-000 | мерить |
русский | rus-000 | промер |
русский | rus-000 | размерять |
tiếng Việt | vie-000 | lượng |
tiếng Việt | vie-000 | trắc độ |
tiếng Việt | vie-000 | đo |
tiếng Việt | vie-000 | đo lường |
tiếng Việt | vie-000 | đo đạc |
tiếng Việt | vie-000 | đong |
tiếng Việt | vie-000 | đong lường |
𡨸儒 | vie-001 | 量 |