tiếng Việt | vie-000 |
lui |
U+ | art-254 | 2865D |
English | eng-000 | fall back |
English | eng-000 | move back |
français | fra-000 | différer |
français | fra-000 | reculer |
français | fra-000 | retirer |
français | fra-000 | se calmer |
français | fra-000 | se retirer |
français | fra-000 | tomber |
italiano | ita-000 | calmarsi |
bokmål | nob-000 | bakke |
русский | rus-000 | вспять |
русский | rus-000 | назавтра |
русский | rus-000 | обратно |
русский | rus-000 | обратный |
tiếng Việt | vie-000 | de |
tiếng Việt | vie-000 | lùi |
tiếng Việt | vie-000 | lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | thụt lùi |
tiếng Việt | vie-000 | về |
tiếng Việt | vie-000 | về chỗ cũ |
tiếng Việt | vie-000 | về phía sau |
tiếng Việt | vie-000 | về đằng sau |
tiếng Việt | vie-000 | đằng sau |
𡨸儒 | vie-001 | 𨙝 |