PanLinx

tiếng Việtvie-000
hong
U+art-2542321E
U+art-25470D8
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003hōng
Englisheng-000bake
Englisheng-000dry
Englisheng-000roast
françaisfra-000faire sécher
françaisfra-000sécher
日本語jpn-000
Nihongojpn-001gu
Nihongojpn-001kagaribi
Nihongojpn-001kou
Nihongojpn-001ku
Nihongojpn-001kyou
한국어kor-000
Hangungmalkor-001hong
韓國語kor-002
русскийrus-000вывешивать
русскийrus-000обсушить
русскийrus-000обсушиться
русскийrus-000просушивать
русскийrus-000сушить
русскийrus-000сушиться
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000hơ khô
tiếng Việtvie-000làm khô
tiếng Việtvie-000làm khô cạn
tiếng Việtvie-000phơi
tiếng Việtvie-000phơi phóng
tiếng Việtvie-000phơi sấy
tiếng Việtvie-000sấy
tiếng Việtvie-000thấm khô
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𣈞
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003hong3
gwong2dung1 wa2yue-003hung1
gwong2dung1 wa2yue-003hung4
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx