PanLinx

tiếng Việtvie-000
cất đi
Englisheng-000put away
Englisheng-000take away
françaisfra-000remiser
italianoita-000staccarsi
italianoita-000togliere
русскийrus-000сниматься
русскийrus-000снятие
tiếng Việtvie-000cởi
tiếng Việtvie-000dọn
tiếng Việtvie-000gỡ ra
tiếng Việtvie-000lây đi
tiếng Việtvie-000lấy đi
tiếng Việtvie-000nhổ bỏ
tiếng Việtvie-000tháo gỡ
tiếng Việtvie-000tháo ra
tiếng Việtvie-000tuột xuống
tiếng Việtvie-000đi xa


PanLex

PanLex-PanLinx