tiếng Việt | vie-000 |
có quyền |
français | fra-000 | autorisé |
français | fra-000 | capable |
français | fra-000 | kendo |
français | fra-000 | pouvoir |
bokmål | nob-000 | myndig |
русский | rus-000 | властный |
tiếng Việt | vie-000 | có khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | có quyền hành |
tiếng Việt | vie-000 | có quyền hạn |
tiếng Việt | vie-000 | có quyền lực |
tiếng Việt | vie-000 | có quyền thế |
tiếng Việt | vie-000 | có thẩm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | có thể |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm quyền |