PanLinx

tiếng Việtvie-000
bận bịu
Englisheng-000busy
françaisfra-000occupé
françaisfra-000être préoccupé de
italianoita-000indaffarato
italianoita-000occupato
bokmålnob-000beskjeftigelse
bokmålnob-000opptatt
bokmålnob-000travel
русскийrus-000водиться
русскийrus-000возня
русскийrus-000хлопотать
русскийrus-000хлопотливый
русскийrus-000хлопоты
tiếng Việtvie-000bận
tiếng Việtvie-000bận lòng
tiếng Việtvie-000bận rộn
tiếng Việtvie-000bận rộn phiền phức
tiếng Việtvie-000bận rộn túi bụi
tiếng Việtvie-000bận tâm
tiếng Việtvie-000bận việc
tiếng Việtvie-000cắm cúi
tiếng Việtvie-000cặm cụi
tiếng Việtvie-000hì hà hì hục
tiếng Việtvie-000hì hục
tiếng Việtvie-000lo lắng
tiếng Việtvie-000loay hoay
tiếng Việtvie-000lúi húi
tiếng Việtvie-000lụi hụi
tiếng Việtvie-000nhiều việc
tiếng Việtvie-000sự bận rộn


PanLex

PanLex-PanLinx