français | fra-000 |
patte-d’oie |
français | fra-000 | patted’oie |
日本語 | jpn-000 | 三叉の綱 |
日本語 | jpn-000 | 交差点 |
日本語 | jpn-000 | 分岐点 |
日本語 | jpn-000 | 船の係留 |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ chét chân ngỗng |
tiếng Việt | vie-000 | ngã năm |
tiếng Việt | vie-000 | ngã tư |
tiếng Việt | vie-000 | vết nhăn đuôi mắt |