PanLinx

русскийrus-000
высотометр
普通话cmn-000昇降儀
普通话cmn-000高度表
普通话cmn-000高度计
國語cmn-001昇降儀
國語cmn-001高度表
國語cmn-001高度計
Hànyǔcmn-003gāodùbiǎo
Hànyǔcmn-003gāodùjì
Hànyǔcmn-003shēngjiàngyí
қазақkaz-000биікөлшер
русскийrus-000альтиметр
tiếng Việtvie-000cao kế
tiếng Việtvie-000cao độ kế
tiếng Việtvie-000máy đo độ cao


PanLex

PanLex-PanLinx