PanLinx
普通话
cmn-000
徐悲鸿
國語
cmn-001
徐悲鴻
Hànyǔ
cmn-003
xu2 bei1 hong2
Deutsch
deu-000
Xu Beihong
eesti
ekk-000
Xu Beihong
English
eng-000
Xu Beihong
русский
rus-000
Сюй Бэй-хун
tiếng Việt
vie-000
Từ Bi Hồng
PanLex