國語 | cmn-001 |
唐睿宗 |
普通话 | cmn-000 | 唐睿宗 |
Hànyǔ | cmn-003 | tang2 rui4 zong1 |
Deutsch | deu-000 | Emperor Ruizong of Tang |
English | eng-000 | Emperor Ruizong of Tang |
italiano | ita-000 | Rui Zong |
日本語 | jpn-000 | 睿宗 |
한국어 | kor-000 | 당 예종 |
bokmål | nob-000 | Keiser Ruizong av Tang |
tiếng Việt | vie-000 | Đường Duệ Tông |