PanLinx
普通话
cmn-000
闵行区
GB/T 2260
art-419
310112
國語
cmn-001
閔行區
Hànyǔ
cmn-003
min3 hang2 qu1
Deutsch
deu-000
Minhang
English
eng-000
Minhang District
français
fra-000
District de Minhang
日本語
jpn-000
閔行区
tiếng Việt
vie-000
Mẫn Hàng
PanLex