普通话 | cmn-000 |
隆林各族自治县 |
GB/T 2260 | art-419 | 451031 |
國語 | cmn-001 | 隆林各族自治縣 |
Hànyǔ | cmn-003 | long2 lin2 ge4 zu2 zi4 zhi4 xian4 |
English | eng-000 | Longlin Various Nationalities Autonomous County |
français | fra-000 | Comté autonome de diverses nationalités de Longlin |
tiếng Việt | vie-000 | Huyện tự trị các dân tộc Long Lâm |