PanLinx
普通话
cmn-000
贺州市
GB/T 2260
art-419
451100
國語
cmn-001
賀州市
Hànyǔ
cmn-003
he4 zhou1 shi4
Deutsch
deu-000
Hezhou
English
eng-000
Hezhou
français
fra-000
Hezhou
日本語
jpn-000
賀州市
tiếng Việt
vie-000
Hạ Châu
PanLex