PanLinx
普通话
cmn-000
韩信
國語
cmn-001
韓信
Hànyǔ
cmn-003
han2 xin4
Deutsch
deu-000
Han Xin
English
eng-000
Han Xin
日本語
jpn-000
韓信
한국어
kor-000
한신
文言
lzh-000
韓信
tiếng Việt
vie-000
Hàn Tín
PanLex