PanLinx
普通话
cmn-000
古龙
國語
cmn-001
古龍
Hànyǔ
cmn-003
gu3 long2
Deutsch
deu-000
Gu Long
English
eng-000
Gu Long
日本語
jpn-000
古龍
ภาษาไทย
tha-000
โก้วเล้ง
tiếng Việt
vie-000
Cổ Long
PanLex