русский | rus-000 |
политотдел |
абаза бызшва | abq-000 | политотде́л |
беларуская | bel-000 | палітаддзел |
普通话 | cmn-000 | 政治处 |
普通话 | cmn-000 | 政治部 |
國語 | cmn-001 | 政治處 |
國語 | cmn-001 | 政治部 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhèngzhìbù |
Hànyǔ | cmn-003 | zhèngzhìchù |
latviešu | lvs-000 | politiskā daļa |
tiếng Việt | vie-000 | ban chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | cục chính trị |