русский | rus-000 |
самокритичность |
беларуская | bel-000 | самакрытычнасць |
suomi | fin-000 | arvostelukyky |
latviešu | lvs-000 | paškritiskums |
русский | rus-000 | способность к самокритике |
русский | rus-000 | способность критически мыслить |
tiếng Việt | vie-000 | tự chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | tự kiểm thảo |
tiếng Việt | vie-000 | tự phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | tự phê phán |